Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Gibraltar Pound được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gibraltar Pound trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Gibraltar Pounds hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Bảng Gibraltar là tiền tệ Gibraltar (GI, Gib). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu GIP có thể được viết G. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Bảng Gibraltar được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Gibraltar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GIP có 5 chữ số có nghĩa.


GBP GIP
coinmill.com
0.50 0.51
1.00 1.02
2.00 2.04
5.00 5.11
10.00 10.21
20.00 20.42
50.00 51.05
100.00 102.10
200.00 204.20
500.00 510.50
1000.00 1021.00
2000.00 2042.00
5000.00 5105.00
10,000.00 10,210.01
20,000.00 20,420.01
50,000.00 51,050.03
100,000.00 102,100.06
GBP tỷ lệ
14 tháng Tư 2024
GIP GBP
coinmill.com
0.50 0.49
1.00 0.98
2.00 1.96
5.00 4.90
10.00 9.79
20.00 19.59
50.00 48.97
100.00 97.94
200.00 195.89
500.00 489.72
1000.00 979.43
2000.00 1958.86
5000.00 4897.16
10,000.00 9794.31
20,000.00 19,588.63
50,000.00 48,971.57
100,000.00 97,943.14
GIP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ