Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


GBP GNF
coinmill.com
0.50 5345
1.00 10,690
2.00 21,380
5.00 53,449
10.00 106,899
20.00 213,798
50.00 534,494
100.00 1,068,988
200.00 2,137,976
500.00 5,344,940
1000.00 10,689,880
2000.00 21,379,760
5000.00 53,449,401
10,000.00 106,898,801
20,000.00 213,797,603
50,000.00 534,494,007
100,000.00 1,068,988,014
GBP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
GNF GBP
coinmill.com
5000 0.47
10,000 0.94
20,000 1.87
50,000 4.68
100,000 9.35
200,000 18.71
500,000 46.77
1,000,000 93.55
2,000,000 187.09
5,000,000 467.73
10,000,000 935.46
20,000,000 1870.93
50,000,000 4677.32
100,000,000 9354.64
200,000,000 18,709.28
500,000,000 46,773.21
1,000,000,000 93,546.42
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ