Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


GBP GNF
coinmill.com
0.50 5573
1.00 11,147
2.00 22,293
5.00 55,733
10.00 111,466
20.00 222,932
50.00 557,331
100.00 1,114,662
200.00 2,229,324
500.00 5,573,310
1000.00 11,146,619
2000.00 22,293,238
5000.00 55,733,096
10,000.00 111,466,192
20,000.00 222,932,384
50,000.00 557,330,959
100,000.00 1,114,661,918
GBP tỷ lệ
25 tháng Tám 2025
GNF GBP
coinmill.com
5000 0.45
10,000 0.90
20,000 1.79
50,000 4.49
100,000 8.97
200,000 17.94
500,000 44.86
1,000,000 89.71
2,000,000 179.43
5,000,000 448.57
10,000,000 897.13
20,000,000 1794.27
50,000,000 4485.67
100,000,000 8971.33
200,000,000 17,942.66
500,000,000 44,856.65
1,000,000,000 89,713.30
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ