Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


GBP GNF
coinmill.com
0.50 5484
1.00 10,967
2.00 21,934
5.00 54,836
10.00 109,672
20.00 219,343
50.00 548,358
100.00 1,096,716
200.00 2,193,433
500.00 5,483,582
1000.00 10,967,164
2000.00 21,934,328
5000.00 54,835,821
10,000.00 109,671,642
20,000.00 219,343,284
50,000.00 548,358,209
100,000.00 1,096,716,418
GBP tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
GNF GBP
coinmill.com
5000 0.46
10,000 0.91
20,000 1.82
50,000 4.56
100,000 9.12
200,000 18.24
500,000 45.59
1,000,000 91.18
2,000,000 182.36
5,000,000 455.91
10,000,000 911.81
20,000,000 1823.63
50,000,000 4559.06
100,000,000 9118.13
200,000,000 18,236.25
500,000,000 45,590.64
1,000,000,000 91,181.27
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ