Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


GBP HNL
coinmill.com
0.50 15.32
1.00 30.63
2.00 61.27
5.00 153.17
10.00 306.34
20.00 612.69
50.00 1531.72
100.00 3063.43
200.00 6126.86
500.00 15,317.16
1000.00 30,634.32
2000.00 61,268.65
5000.00 153,171.62
10,000.00 306,343.24
20,000.00 612,686.49
50,000.00 1,531,716.22
100,000.00 3,063,432.45
GBP tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
HNL GBP
coinmill.com
20.00 0.65
50.00 1.63
100.00 3.26
200.00 6.53
500.00 16.32
1000.00 32.64
2000.00 65.29
5000.00 163.22
10,000.00 326.43
20,000.00 652.86
50,000.00 1632.16
100,000.00 3264.31
200,000.00 6528.62
500,000.00 16,321.56
1,000,000.00 32,643.12
2,000,000.00 65,286.24
5,000,000.00 163,215.61
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ