Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


GBP HUF
coinmill.com
0.50 218
1.00 436
2.00 872
5.00 2180
10.00 4359
20.00 8719
50.00 21,797
100.00 43,594
200.00 87,188
500.00 217,971
1000.00 435,941
2000.00 871,882
5000.00 2,179,705
10,000.00 4,359,411
20,000.00 8,718,822
50,000.00 21,797,054
100,000.00 43,594,108
GBP tỷ lệ
27 Tháng Một 2025
HUF GBP
coinmill.com
200 0.46
500 1.15
1000 2.29
2000 4.59
5000 11.47
10,000 22.94
20,000 45.88
50,000 114.69
100,000 229.39
200,000 458.78
500,000 1146.94
1,000,000 2293.89
2,000,000 4587.78
5,000,000 11,469.44
10,000,000 22,938.88
20,000,000 45,877.76
50,000,000 114,694.40
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ