Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


GBP HUF
coinmill.com
0.50 226
1.00 451
2.00 903
5.00 2257
10.00 4513
20.00 9027
50.00 22,567
100.00 45,134
200.00 90,267
500.00 225,668
1000.00 451,335
2000.00 902,670
5000.00 2,256,676
10,000.00 4,513,351
20,000.00 9,026,702
50,000.00 22,566,755
100,000.00 45,133,510
GBP tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
HUF GBP
coinmill.com
200 0.44
500 1.11
1000 2.22
2000 4.43
5000 11.08
10,000 22.16
20,000 44.31
50,000 110.78
100,000 221.56
200,000 443.13
500,000 1107.82
1,000,000 2215.65
2,000,000 4431.30
5,000,000 11,078.24
10,000,000 22,156.49
20,000,000 44,312.97
50,000,000 110,782.43
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ