Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


GBP HUF
coinmill.com
0.50 225
1.00 450
2.00 900
5.00 2250
10.00 4500
20.00 9000
50.00 22,499
100.00 44,999
200.00 89,998
500.00 224,994
1000.00 449,988
2000.00 899,976
5000.00 2,249,940
10,000.00 4,499,881
20,000.00 8,999,762
50,000.00 22,499,404
100,000.00 44,998,809
GBP tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
HUF GBP
coinmill.com
200 0.44
500 1.11
1000 2.22
2000 4.44
5000 11.11
10,000 22.22
20,000 44.45
50,000 111.11
100,000 222.23
200,000 444.46
500,000 1111.14
1,000,000 2222.28
2,000,000 4444.56
5,000,000 11,111.41
10,000,000 22,222.81
20,000,000 44,445.62
50,000,000 111,114.05
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ