Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và ICON được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ICON trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ICONs hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The ICON là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa.


GBP ICX
coinmill.com
0.50 2.9215
1.00 5.8430
2.00 11.6860
5.00 29.2151
10.00 58.4302
20.00 116.8603
50.00 292.1508
100.00 584.3016
200.00 1168.6032
500.00 2921.5080
1000.00 5843.0161
2000.00 11,686.0322
5000.00 29,215.0804
10,000.00 58,430.1608
20,000.00 116,860.3217
50,000.00 292,150.8042
100,000.00 584,301.6084
GBP tỷ lệ
11 tháng Năm 2025
ICX GBP
coinmill.com
5.0000 0.86
10.0000 1.71
20.0000 3.42
50.0000 8.56
100.0000 17.11
200.0000 34.23
500.0000 85.57
1000.0000 171.14
2000.0000 342.29
5000.0000 855.72
10,000.0000 1711.44
20,000.0000 3422.89
50,000.0000 8557.22
100,000.0000 17,114.45
200,000.0000 34,228.90
500,000.0000 85,572.24
1,000,000.0000 171,144.49
ICX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ