Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và ICON được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ICON trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ICONs hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The ICON là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa.


GBP ICX
coinmill.com
0.50 2.3671
1.00 4.7342
2.00 9.4685
5.00 23.6711
10.00 47.3423
20.00 94.6846
50.00 236.7114
100.00 473.4228
200.00 946.8456
500.00 2367.1141
1000.00 4734.2282
2000.00 9468.4564
5000.00 23,671.1410
10,000.00 47,342.2819
20,000.00 94,684.5638
50,000.00 236,711.4095
100,000.00 473,422.8191
GBP tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
ICX GBP
coinmill.com
2.0000 0.42
5.0000 1.06
10.0000 2.11
20.0000 4.22
50.0000 10.56
100.0000 21.12
200.0000 42.25
500.0000 105.61
1000.0000 211.23
2000.0000 422.46
5000.0000 1056.14
10,000.0000 2112.28
20,000.0000 4224.55
50,000.0000 10,561.38
100,000.0000 21,122.77
200,000.0000 42,245.53
500,000.0000 105,613.84
ICX tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ