Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và ICON được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ICON trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ICONs hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The ICON là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa.


GBP ICX
coinmill.com
0.50 2.8931
1.00 5.7861
2.00 11.5723
5.00 28.9307
10.00 57.8615
20.00 115.7229
50.00 289.3074
100.00 578.6147
200.00 1157.2294
500.00 2893.0735
1000.00 5786.1470
2000.00 11,572.2941
5000.00 28,930.7352
10,000.00 57,861.4703
20,000.00 115,722.9407
50,000.00 289,307.3517
100,000.00 578,614.7033
GBP tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
ICX GBP
coinmill.com
5.0000 0.86
10.0000 1.73
20.0000 3.46
50.0000 8.64
100.0000 17.28
200.0000 34.57
500.0000 86.41
1000.0000 172.83
2000.0000 345.65
5000.0000 864.13
10,000.0000 1728.27
20,000.0000 3456.53
50,000.0000 8641.33
100,000.0000 17,282.66
200,000.0000 34,565.32
500,000.0000 86,413.29
1,000,000.0000 172,826.58
ICX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ