Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và ICON được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ICON trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ICONs hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The ICON là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa.


GBP ICX
coinmill.com
0.50 2.9605
1.00 5.9210
2.00 11.8420
5.00 29.6049
10.00 59.2098
20.00 118.4196
50.00 296.0490
100.00 592.0979
200.00 1184.1958
500.00 2960.4896
1000.00 5920.9791
2000.00 11,841.9582
5000.00 29,604.8956
10,000.00 59,209.7912
20,000.00 118,419.5824
50,000.00 296,048.9560
100,000.00 592,097.9120
GBP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
ICX GBP
coinmill.com
5.0000 0.84
10.0000 1.69
20.0000 3.38
50.0000 8.44
100.0000 16.89
200.0000 33.78
500.0000 84.45
1000.0000 168.89
2000.0000 337.78
5000.0000 844.45
10,000.0000 1688.91
20,000.0000 3377.82
50,000.0000 8444.55
100,000.0000 16,889.10
200,000.0000 33,778.20
500,000.0000 84,445.49
1,000,000.0000 168,890.99
ICX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ