Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và ICON được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho ICON trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào ICONs hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The ICON là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ICX có thể được viết ICX. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 30 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the ICON cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ICX có 15 chữ số có nghĩa.


GBP ICX
coinmill.com
0.50 2.8391
1.00 5.6783
2.00 11.3565
5.00 28.3914
10.00 56.7827
20.00 113.5655
50.00 283.9137
100.00 567.8273
200.00 1135.6546
500.00 2839.1365
1000.00 5678.2730
2000.00 11,356.5460
5000.00 28,391.3651
10,000.00 56,782.7301
20,000.00 113,565.4602
50,000.00 283,913.6506
100,000.00 567,827.3012
GBP tỷ lệ
30 Tháng Một 2025
ICX GBP
coinmill.com
5.0000 0.88
10.0000 1.76
20.0000 3.52
50.0000 8.81
100.0000 17.61
200.0000 35.22
500.0000 88.05
1000.0000 176.11
2000.0000 352.22
5000.0000 880.55
10,000.0000 1761.10
20,000.0000 3522.20
50,000.0000 8805.49
100,000.0000 17,610.99
200,000.0000 35,221.98
500,000.0000 88,054.94
1,000,000.0000 176,109.88
ICX tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ