Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


GBP IDR
coinmill.com
0.50 9275
1.00 18,550
2.00 37,075
5.00 92,700
10.00 185,375
20.00 370,775
50.00 926,925
100.00 1,853,825
200.00 3,707,675
500.00 9,269,175
1000.00 18,538,350
2000.00 37,076,700
5000.00 92,691,725
10,000.00 185,383,450
20,000.00 370,766,900
50,000.00 926,917,225
100,000.00 1,853,834,475
GBP tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
IDR GBP
coinmill.com
10,000 0.54
20,000 1.08
50,000 2.70
100,000 5.39
200,000 10.79
500,000 26.97
1,000,000 53.94
2,000,000 107.88
5,000,000 269.71
10,000,000 539.42
20,000,000 1078.84
50,000,000 2697.11
100,000,000 5394.22
200,000,000 10,788.45
500,000,000 26,971.12
1,000,000,000 53,942.25
2,000,000,000 107,884.50
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ