Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


GBP IDR
coinmill.com
0.50 9800
1.00 19,575
2.00 39,175
5.00 97,900
10.00 195,825
20.00 391,650
50.00 979,125
100.00 1,958,250
200.00 3,916,500
500.00 9,791,250
1000.00 19,582,475
2000.00 39,164,950
5000.00 97,912,400
10,000.00 195,824,800
20,000.00 391,649,600
50,000.00 979,124,000
100,000.00 1,958,248,000
GBP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
IDR GBP
coinmill.com
10,000 0.51
20,000 1.02
50,000 2.55
100,000 5.11
200,000 10.21
500,000 25.53
1,000,000 51.07
2,000,000 102.13
5,000,000 255.33
10,000,000 510.66
20,000,000 1021.32
50,000,000 2553.30
100,000,000 5106.61
200,000,000 10,213.21
500,000,000 25,533.03
1,000,000,000 51,066.05
2,000,000,000 102,132.11
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ