Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Shekel Isarel Mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shekel Isarel Mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Israel mới Shekels hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). New Sêken Israel là tiền tệ Israel (IL, ISR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. New Sêken Israel còn được gọi là Sheqel Israel. Ký hiệu ILS có thể được viết NIS. Pound Sterling được chia thành 100 pence. New Sêken Israel được chia thành 100 new agorot. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái New Sêken Israel cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ILS có 6 chữ số có nghĩa.


GBP ILS
coinmill.com
0.50 2.33
1.00 4.65
2.00 9.31
5.00 23.27
10.00 46.53
20.00 93.06
50.00 232.65
100.00 465.30
200.00 930.60
500.00 2326.51
1000.00 4653.02
2000.00 9306.03
5000.00 23,265.08
10,000.00 46,530.16
20,000.00 93,060.33
50,000.00 232,650.82
100,000.00 465,301.65
GBP tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
ILS GBP
coinmill.com
2.00 0.43
5.00 1.07
10.00 2.15
20.00 4.30
50.00 10.75
100.00 21.49
200.00 42.98
500.00 107.46
1000.00 214.91
2000.00 429.83
5000.00 1074.57
10,000.00 2149.14
20,000.00 4298.29
50,000.00 10,745.72
100,000.00 21,491.43
200,000.00 42,982.87
500,000.00 107,457.17
ILS tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ