Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


GBP INR
coinmill.com
0.50 51.9
1.00 103.9
2.00 207.7
5.00 519.3
10.00 1038.6
20.00 2077.3
50.00 5193.2
100.00 10,386.3
200.00 20,772.6
500.00 51,931.6
1000.00 103,863.1
2000.00 207,726.2
5000.00 519,315.6
10,000.00 1,038,631.2
20,000.00 2,077,262.4
50,000.00 5,193,155.9
100,000.00 10,386,311.9
GBP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
INR GBP
coinmill.com
50.0 0.48
100.0 0.96
200.0 1.93
500.0 4.81
1000.0 9.63
2000.0 19.26
5000.0 48.14
10,000.0 96.28
20,000.0 192.56
50,000.0 481.40
100,000.0 962.81
200,000.0 1925.61
500,000.0 4814.03
1,000,000.0 9628.06
2,000,000.0 19,256.11
5,000,000.0 48,140.28
10,000,000.0 96,280.57
INR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ