Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


GBP ISK
coinmill.com
0.50 91
1.00 183
2.00 365
5.00 913
10.00 1826
20.00 3652
50.00 9129
100.00 18,258
200.00 36,516
500.00 91,289
1000.00 182,578
2000.00 365,156
5000.00 912,891
10,000.00 1,825,782
20,000.00 3,651,563
50,000.00 9,128,908
100,000.00 18,257,815
GBP tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
ISK GBP
coinmill.com
100 0.55
200 1.10
500 2.74
1000 5.48
2000 10.95
5000 27.39
10,000 54.77
20,000 109.54
50,000 273.86
100,000 547.71
200,000 1095.42
500,000 2738.55
1,000,000 5477.11
2,000,000 10,954.21
5,000,000 27,385.53
10,000,000 54,771.07
20,000,000 109,542.13
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ