Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


GBP ISK
coinmill.com
0.50 88
1.00 177
2.00 354
5.00 885
10.00 1770
20.00 3539
50.00 8849
100.00 17,697
200.00 35,394
500.00 88,485
1000.00 176,971
2000.00 353,941
5000.00 884,854
10,000.00 1,769,707
20,000.00 3,539,414
50,000.00 8,848,536
100,000.00 17,697,072
GBP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
ISK GBP
coinmill.com
100 0.57
200 1.13
500 2.83
1000 5.65
2000 11.30
5000 28.25
10,000 56.51
20,000 113.01
50,000 282.53
100,000 565.07
200,000 1130.13
500,000 2825.33
1,000,000 5650.65
2,000,000 11,301.30
5,000,000 28,253.26
10,000,000 56,506.52
20,000,000 113,013.04
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ