Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GBP ITL
coinmill.com
0.50 1132
1.00 2263
2.00 4527
5.00 11,316
10.00 22,633
20.00 45,265
50.00 113,164
100.00 226,327
200.00 452,655
500.00 1,131,637
1000.00 2,263,275
2000.00 4,526,550
5000.00 11,316,374
10,000.00 22,632,749
20,000.00 45,265,497
50,000.00 113,163,744
100,000.00 226,327,487
GBP tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
ITL GBP
coinmill.com
1000 0.44
2000 0.88
5000 2.21
10,000 4.42
20,000 8.84
50,000 22.09
100,000 44.18
200,000 88.37
500,000 220.92
1,000,000 441.84
2,000,000 883.68
5,000,000 2209.19
10,000,000 4418.38
20,000,000 8836.75
50,000,000 22,091.88
100,000,000 44,183.76
200,000,000 88,367.53
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ