Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GBP ITL
coinmill.com
0.50 1135
1.00 2270
2.00 4539
5.00 11,348
10.00 22,697
20.00 45,394
50.00 113,485
100.00 226,970
200.00 453,940
500.00 1,134,850
1000.00 2,269,700
2000.00 4,539,399
5000.00 11,348,498
10,000.00 22,696,995
20,000.00 45,393,990
50,000.00 113,484,976
100,000.00 226,969,951
GBP tỷ lệ
11 tháng Sáu 2025
ITL GBP
coinmill.com
1000 0.44
2000 0.88
5000 2.20
10,000 4.41
20,000 8.81
50,000 22.03
100,000 44.06
200,000 88.12
500,000 220.29
1,000,000 440.59
2,000,000 881.17
5,000,000 2202.93
10,000,000 4405.87
20,000,000 8811.74
50,000,000 22,029.35
100,000,000 44,058.70
200,000,000 88,117.39
ITL tỷ lệ
11 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ