Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Bảng Anh (GBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GBP ITL
coinmill.com
0.50 1123
1.00 2245
2.00 4490
5.00 11,226
10.00 22,452
20.00 44,903
50.00 112,258
100.00 224,516
200.00 449,032
500.00 1,122,580
1000.00 2,245,161
2000.00 4,490,321
5000.00 11,225,804
10,000.00 22,451,607
20,000.00 44,903,215
50,000.00 112,258,037
100,000.00 224,516,075
GBP tỷ lệ
11 tháng Tám 2025
ITL GBP
coinmill.com
1000 0.45
2000 0.89
5000 2.23
10,000 4.45
20,000 8.91
50,000 22.27
100,000 44.54
200,000 89.08
500,000 222.70
1,000,000 445.40
2,000,000 890.80
5,000,000 2227.01
10,000,000 4454.02
20,000,000 8908.05
50,000,000 22,270.12
100,000,000 44,540.24
200,000,000 89,080.48
ITL tỷ lệ
11 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ