Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


GBP IXC
coinmill.com
0.50 2.972
1.00 5.945
2.00 11.890
5.00 29.724
10.00 59.448
20.00 118.895
50.00 297.238
100.00 594.477
200.00 1188.954
500.00 2972.384
1000.00 5944.769
2000.00 11,889.538
5000.00 29,723.845
10,000.00 59,447.690
20,000.00 118,895.380
50,000.00 297,238.449
100,000.00 594,476.899
GBP tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
IXC GBP
coinmill.com
5.000 0.84
10.000 1.68
20.000 3.36
50.000 8.41
100.000 16.82
200.000 33.64
500.000 84.11
1000.000 168.22
2000.000 336.43
5000.000 841.08
10,000.000 1682.15
20,000.000 3364.30
50,000.000 8410.76
100,000.000 16,821.51
200,000.000 33,643.02
500,000.000 84,107.56
1,000,000.000 168,215.12
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ