Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Ixcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ixcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ixcoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Ixcoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu IXC có thể được viết IXC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Ixcoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Bảy 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IXC có 12 chữ số có nghĩa.


GBP IXC
coinmill.com
0.50 3.025
1.00 6.050
2.00 12.101
5.00 30.252
10.00 60.503
20.00 121.006
50.00 302.515
100.00 605.031
200.00 1210.061
500.00 3025.154
1000.00 6050.307
2000.00 12,100.614
5000.00 30,251.535
10,000.00 60,503.070
20,000.00 121,006.141
50,000.00 302,515.351
100,000.00 605,030.703
GBP tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
IXC GBP
coinmill.com
5.000 0.83
10.000 1.65
20.000 3.31
50.000 8.26
100.000 16.53
200.000 33.06
500.000 82.64
1000.000 165.28
2000.000 330.56
5000.000 826.40
10,000.000 1652.81
20,000.000 3305.62
50,000.000 8264.04
100,000.000 16,528.09
200,000.000 33,056.17
500,000.000 82,640.43
1,000,000.000 165,280.87
IXC tỷ lệ
12 tháng Bảy 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ