Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Jamaica Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Jamaica Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Jamaica đô la hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dollar Jamaica là tiền tệ Jamaica (JM, JAM). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu JMD có thể được viết J$. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Dollar Jamaica được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Jamaica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JMD có 5 chữ số có nghĩa.


GBP JMD
coinmill.com
0.50 96.92
1.00 193.83
2.00 387.67
5.00 969.17
10.00 1938.34
20.00 3876.69
50.00 9691.72
100.00 19,383.44
200.00 38,766.88
500.00 96,917.20
1000.00 193,834.39
2000.00 387,668.79
5000.00 969,171.97
10,000.00 1,938,343.94
20,000.00 3,876,687.88
50,000.00 9,691,719.71
100,000.00 19,383,439.41
GBP tỷ lệ
15 tháng Tư 2024
JMD GBP
coinmill.com
100.00 0.52
200.00 1.03
500.00 2.58
1000.00 5.16
2000.00 10.32
5000.00 25.80
10,000.00 51.59
20,000.00 103.18
50,000.00 257.95
100,000.00 515.90
200,000.00 1031.81
500,000.00 2579.52
1,000,000.00 5159.04
2,000,000.00 10,318.09
5,000,000.00 25,795.22
10,000,000.00 51,590.43
20,000,000.00 103,180.86
JMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ