Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 11 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


GBP KGS
coinmill.com
0.50 58
1.00 115
2.00 231
5.00 577
10.00 1155
20.00 2310
50.00 5774
100.00 11,549
200.00 23,098
500.00 57,744
1000.00 115,488
2000.00 230,975
5000.00 577,438
10,000.00 1,154,876
20,000.00 2,309,752
50,000.00 5,774,381
100,000.00 11,548,761
GBP tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
KGS GBP
coinmill.com
50 0.43
100 0.87
200 1.73
500 4.33
1000 8.66
2000 17.32
5000 43.29
10,000 86.59
20,000 173.18
50,000 432.95
100,000 865.89
200,000 1731.79
500,000 4329.47
1,000,000 8658.94
2,000,000 17,317.87
5,000,000 43,294.69
10,000,000 86,589.37
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ