Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


GBP KGS
coinmill.com
0.50 57
1.00 114
2.00 229
5.00 572
10.00 1145
20.00 2290
50.00 5724
100.00 11,448
200.00 22,895
500.00 57,238
1000.00 114,475
2000.00 228,950
5000.00 572,375
10,000.00 1,144,751
20,000.00 2,289,502
50,000.00 5,723,755
100,000.00 11,447,509
GBP tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
KGS GBP
coinmill.com
50 0.44
100 0.87
200 1.75
500 4.37
1000 8.74
2000 17.47
5000 43.68
10,000 87.36
20,000 174.71
50,000 436.78
100,000 873.55
200,000 1747.10
500,000 4367.76
1,000,000 8735.52
2,000,000 17,471.05
5,000,000 43,677.62
10,000,000 87,355.25
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ