Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


GBP KGS
coinmill.com
0.50 58
1.00 115
2.00 230
5.00 576
10.00 1151
20.00 2302
50.00 5756
100.00 11,512
200.00 23,023
500.00 57,558
1000.00 115,116
2000.00 230,233
5000.00 575,582
10,000.00 1,151,163
20,000.00 2,302,326
50,000.00 5,755,816
100,000.00 11,511,631
GBP tỷ lệ
9 tháng Mười 2025
KGS GBP
coinmill.com
50 0.43
100 0.87
200 1.74
500 4.34
1000 8.69
2000 17.37
5000 43.43
10,000 86.87
20,000 173.74
50,000 434.34
100,000 868.69
200,000 1737.37
500,000 4343.43
1,000,000 8686.87
2,000,000 17,373.73
5,000,000 43,434.33
10,000,000 86,868.66
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ