Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


GBP KGS
coinmill.com
0.50 56
1.00 112
2.00 223
5.00 558
10.00 1115
20.00 2231
50.00 5577
100.00 11,153
200.00 22,307
500.00 55,766
1000.00 111,533
2000.00 223,065
5000.00 557,663
10,000.00 1,115,325
20,000.00 2,230,651
50,000.00 5,576,627
100,000.00 11,153,253
GBP tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
KGS GBP
coinmill.com
50 0.45
100 0.90
200 1.79
500 4.48
1000 8.97
2000 17.93
5000 44.83
10,000 89.66
20,000 179.32
50,000 448.30
100,000 896.60
200,000 1793.20
500,000 4483.00
1,000,000 8965.99
2,000,000 17,931.99
5,000,000 44,829.97
10,000,000 89,659.94
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ