Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


GBP KRW
coinmill.com
0.50 969
1.00 1939
2.00 3878
5.00 9695
10.00 19,389
20.00 38,778
50.00 96,946
100.00 193,892
200.00 387,784
500.00 969,459
1000.00 1,938,918
2000.00 3,877,836
5000.00 9,694,590
10,000.00 19,389,181
20,000.00 38,778,361
50,000.00 96,945,903
100,000.00 193,891,805
GBP tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
KRW GBP
coinmill.com
1000 0.52
2000 1.03
5000 2.58
10,000 5.16
20,000 10.32
50,000 25.79
100,000 51.58
200,000 103.15
500,000 257.88
1,000,000 515.75
2,000,000 1031.50
5,000,000 2578.76
10,000,000 5157.52
20,000,000 10,315.03
50,000,000 25,787.58
100,000,000 51,575.16
200,000,000 103,150.31
KRW tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ