Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


GBP KWD
coinmill.com
0.50 0.208
1.00 0.417
2.00 0.833
5.00 2.083
10.00 4.166
20.00 8.331
50.00 20.828
100.00 41.657
200.00 83.314
500.00 208.284
1000.00 416.569
2000.00 833.138
5000.00 2082.845
10,000.00 4165.689
20,000.00 8331.379
50,000.00 20,828.447
100,000.00 41,656.895
GBP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KWD GBP
coinmill.com
0.200 0.48
0.500 1.20
1.000 2.40
2.000 4.80
5.000 12.00
10.000 24.01
20.000 48.01
50.000 120.03
100.000 240.06
200.000 480.11
500.000 1200.28
1000.000 2400.56
2000.000 4801.13
5000.000 12,002.82
10,000.000 24,005.63
20,000.000 48,011.26
50,000.000 120,028.15
KWD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ