Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


GBP KWD
coinmill.com
0.50 0.207
1.00 0.414
2.00 0.828
5.00 2.071
10.00 4.141
20.00 8.282
50.00 20.706
100.00 41.411
200.00 82.822
500.00 207.056
1000.00 414.112
2000.00 828.224
5000.00 2070.561
10,000.00 4141.121
20,000.00 8282.242
50,000.00 20,705.606
100,000.00 41,411.212
GBP tỷ lệ
14 tháng Tám 2025
KWD GBP
coinmill.com
0.200 0.48
0.500 1.21
1.000 2.41
2.000 4.83
5.000 12.07
10.000 24.15
20.000 48.30
50.000 120.74
100.000 241.48
200.000 482.96
500.000 1207.40
1000.000 2414.80
2000.000 4829.61
5000.000 12,074.02
10,000.000 24,148.05
20,000.000 48,296.10
50,000.000 120,740.25
KWD tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ