Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


GBP KWD
coinmill.com
0.50 0.202
1.00 0.404
2.00 0.807
5.00 2.019
10.00 4.037
20.00 8.075
50.00 20.186
100.00 40.373
200.00 80.745
500.00 201.863
1000.00 403.726
2000.00 807.452
5000.00 2018.631
10,000.00 4037.262
20,000.00 8074.524
50,000.00 20,186.309
100,000.00 40,372.618
GBP tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
KWD GBP
coinmill.com
0.200 0.50
0.500 1.24
1.000 2.48
2.000 4.95
5.000 12.38
10.000 24.77
20.000 49.54
50.000 123.85
100.000 247.69
200.000 495.39
500.000 1238.46
1000.000 2476.93
2000.000 4953.85
5000.000 12,384.63
10,000.000 24,769.26
20,000.000 49,538.53
50,000.000 123,846.32
KWD tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ