Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


GBP KZT
coinmill.com
0.50 295
1.00 591
2.00 1182
5.00 2954
10.00 5908
20.00 11,816
50.00 29,540
100.00 59,080
200.00 118,159
500.00 295,398
1000.00 590,796
2000.00 1,181,593
5000.00 2,953,982
10,000.00 5,907,964
20,000.00 11,815,929
50,000.00 29,539,821
100,000.00 59,079,643
GBP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
KZT GBP
coinmill.com
500 0.85
1000 1.69
2000 3.39
5000 8.46
10,000 16.93
20,000 33.85
50,000 84.63
100,000 169.26
200,000 338.53
500,000 846.32
1,000,000 1692.63
2,000,000 3385.26
5,000,000 8463.15
10,000,000 16,926.30
20,000,000 33,852.61
50,000,000 84,631.52
100,000,000 169,263.04
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ