Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


GBP KZT
coinmill.com
0.50 289
1.00 577
2.00 1155
5.00 2887
10.00 5773
20.00 11,547
50.00 28,867
100.00 57,734
200.00 115,469
500.00 288,671
1000.00 577,343
2000.00 1,154,686
5000.00 2,886,714
10,000.00 5,773,429
20,000.00 11,546,857
50,000.00 28,867,143
100,000.00 57,734,286
GBP tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
KZT GBP
coinmill.com
500 0.87
1000 1.73
2000 3.46
5000 8.66
10,000 17.32
20,000 34.64
50,000 86.60
100,000 173.21
200,000 346.41
500,000 866.04
1,000,000 1732.07
2,000,000 3464.15
5,000,000 8660.37
10,000,000 17,320.73
20,000,000 34,641.46
50,000,000 86,603.65
100,000,000 173,207.30
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ