Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 30 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


GBP KZT
coinmill.com
0.50 283
1.00 567
2.00 1133
5.00 2833
10.00 5666
20.00 11,332
50.00 28,329
100.00 56,658
200.00 113,316
500.00 283,290
1000.00 566,579
2000.00 1,133,158
5000.00 2,832,896
10,000.00 5,665,792
20,000.00 11,331,583
50,000.00 28,328,958
100,000.00 56,657,917
GBP tỷ lệ
30 Tháng Một 2025
KZT GBP
coinmill.com
500 0.88
1000 1.76
2000 3.53
5000 8.82
10,000 17.65
20,000 35.30
50,000 88.25
100,000 176.50
200,000 353.00
500,000 882.49
1,000,000 1764.98
2,000,000 3529.96
5,000,000 8824.89
10,000,000 17,649.78
20,000,000 35,299.57
50,000,000 88,248.92
100,000,000 176,497.84
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ