Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


GBP LBP
coinmill.com
0.50 9700
1.00 19,450
2.00 38,850
5.00 97,150
10.00 194,300
20.00 388,600
50.00 971,500
100.00 1,943,050
200.00 3,886,050
500.00 9,715,200
1000.00 19,430,350
2000.00 38,860,700
5000.00 97,151,800
10,000.00 194,303,600
20,000.00 388,607,200
50,000.00 971,518,000
100,000.00 1,943,036,000
GBP tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
LBP GBP
coinmill.com
10,000 0.51
20,000 1.03
50,000 2.57
100,000 5.15
200,000 10.29
500,000 25.73
1,000,000 51.47
2,000,000 102.93
5,000,000 257.33
10,000,000 514.66
20,000,000 1029.32
50,000,000 2573.29
100,000,000 5146.59
200,000,000 10,293.17
500,000,000 25,732.93
1,000,000,000 51,465.85
2,000,000,000 102,931.70
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ