Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Sri Lanka Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sri Lanka Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sri Lanka Rupees hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa.


GBP LKR
coinmill.com
0.50 183
1.00 367
2.00 733
5.00 1833
10.00 3667
20.00 7334
50.00 18,335
100.00 36,669
200.00 73,338
500.00 183,346
1000.00 366,692
2000.00 733,383
5000.00 1,833,458
10,000.00 3,666,916
20,000.00 7,333,831
50,000.00 18,334,579
100,000.00 36,669,157
GBP tỷ lệ
17 tháng Ba 2024
LKR GBP
coinmill.com
200 0.55
500 1.36
1000 2.73
2000 5.45
5000 13.64
10,000 27.27
20,000 54.54
50,000 136.35
100,000 272.71
200,000 545.42
500,000 1363.54
1,000,000 2727.09
2,000,000 5454.18
5,000,000 13,635.44
10,000,000 27,270.88
20,000,000 54,541.75
50,000,000 136,354.38
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ