Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Lisk là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


GBP LSK
coinmill.com
0.50 0.39198
1.00 0.78396
2.00 1.56792
5.00 3.91979
10.00 7.83958
20.00 15.67917
50.00 39.19791
100.00 78.39583
200.00 156.79165
500.00 391.97913
1000.00 783.95826
2000.00 1567.91653
5000.00 3919.79132
10,000.00 7839.58264
20,000.00 15,679.16529
50,000.00 39,197.91322
100,000.00 78,395.82643
GBP tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
LSK GBP
coinmill.com
0.50000 0.64
1.00000 1.28
2.00000 2.55
5.00000 6.38
10.00000 12.76
20.00000 25.51
50.00000 63.78
100.00000 127.56
200.00000 255.12
500.00000 637.79
1000.00000 1275.58
2000.00000 2551.16
5000.00000 6377.89
10,000.00000 12,755.78
20,000.00000 25,511.56
50,000.00000 63,778.91
100,000.00000 127,557.81
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ