Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Litat Lituani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Litat Lituani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lithuania Litai hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa.


GBP LTL
coinmill.com
0.50 1.99
1.00 3.97
2.00 7.95
5.00 19.87
10.00 39.74
20.00 79.48
50.00 198.71
100.00 397.42
200.00 794.84
500.00 1987.11
1000.00 3974.22
2000.00 7948.43
5000.00 19,871.08
10,000.00 39,742.16
20,000.00 79,484.32
50,000.00 198,710.80
100,000.00 397,421.60
GBP tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
LTL GBP
coinmill.com
2.00 0.50
5.00 1.26
10.00 2.52
20.00 5.03
50.00 12.58
100.00 25.16
200.00 50.32
500.00 125.81
1000.00 251.62
2000.00 503.24
5000.00 1258.11
10,000.00 2516.22
20,000.00 5032.44
50,000.00 12,581.10
100,000.00 25,162.20
200,000.00 50,324.39
500,000.00 125,810.98
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ