Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


GBP LYD
coinmill.com
0.50 3.154
1.00 6.308
2.00 12.616
5.00 31.540
10.00 63.079
20.00 126.158
50.00 315.395
100.00 630.790
200.00 1261.580
500.00 3153.951
1000.00 6307.901
2000.00 12,615.802
5000.00 31,539.506
10,000.00 63,079.011
20,000.00 126,158.023
50,000.00 315,395.057
100,000.00 630,790.114
GBP tỷ lệ
13 tháng Bảy 2025
LYD GBP
coinmill.com
5.000 0.79
10.000 1.59
20.000 3.17
50.000 7.93
100.000 15.85
200.000 31.71
500.000 79.27
1000.000 158.53
2000.000 317.06
5000.000 792.66
10,000.000 1585.31
20,000.000 3170.63
50,000.000 7926.57
100,000.000 15,853.13
200,000.000 31,706.27
500,000.000 79,265.67
1,000,000.000 158,531.34
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ