Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Ma-rốc Điaham được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ma-rốc Điaham trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moroccan dirham hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa.


GBP MAD
coinmill.com
0.50 6.4
1.00 12.8
2.00 25.6
5.00 64.2
10.00 128.4
20.00 257.0
50.00 642.4
100.00 1284.8
200.00 2569.6
500.00 6424.0
1000.00 12,848.0
2000.00 25,695.8
5000.00 64,239.6
10,000.00 128,479.4
20,000.00 256,958.8
50,000.00 642,397.0
100,000.00 1,284,793.8
GBP tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
MAD GBP
coinmill.com
10.0 0.78
20.0 1.56
50.0 3.89
100.0 7.78
200.0 15.57
500.0 38.92
1000.0 77.83
2000.0 155.67
5000.0 389.17
10,000.0 778.33
20,000.0 1556.67
50,000.0 3891.67
100,000.0 7783.35
200,000.0 15,566.70
500,000.0 38,916.75
1,000,000.0 77,833.50
2,000,000.0 155,667.00
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ