Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và MaxCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaxCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaxCoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The MaxCoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu MAX có thể được viết MAX. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the MaxCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAX có 12 chữ số có nghĩa.


GBP MAX
coinmill.com
0.50 250.336
1.00 500.671
2.00 1001.342
5.00 2503.356
10.00 5006.712
20.00 10,013.425
50.00 25,033.561
100.00 50,067.123
200.00 100,134.246
500.00 250,335.614
1000.00 500,671.228
2000.00 1,001,342.455
5000.00 2,503,356.139
10,000.00 5,006,712.277
20,000.00 10,013,424.555
50,000.00 25,033,561.387
100,000.00 50,067,122.774
GBP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MAX GBP
coinmill.com
200.000 0.40
500.000 1.00
1000.000 2.00
2000.000 3.99
5000.000 9.99
10,000.000 19.97
20,000.000 39.95
50,000.000 99.87
100,000.000 199.73
200,000.000 399.46
500,000.000 998.66
1,000,000.000 1997.32
2,000,000.000 3994.64
5,000,000.000 9986.59
10,000,000.000 19,973.19
20,000,000.000 39,946.37
50,000,000.000 99,865.93
MAX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ