Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và MaxCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaxCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaxCoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The MaxCoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu MAX có thể được viết MAX. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the MaxCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAX có 12 chữ số có nghĩa.


GBP MAX
coinmill.com
0.50 250.046
1.00 500.093
2.00 1000.185
5.00 2500.463
10.00 5000.926
20.00 10,001.853
50.00 25,004.632
100.00 50,009.264
200.00 100,018.528
500.00 250,046.320
1000.00 500,092.640
2000.00 1,000,185.281
5000.00 2,500,463.202
10,000.00 5,000,926.404
20,000.00 10,001,852.808
50,000.00 25,004,632.021
100,000.00 50,009,264.042
GBP tỷ lệ
17 tháng Chín 2025
MAX GBP
coinmill.com
200.000 0.40
500.000 1.00
1000.000 2.00
2000.000 4.00
5000.000 10.00
10,000.000 20.00
20,000.000 39.99
50,000.000 99.98
100,000.000 199.96
200,000.000 399.93
500,000.000 999.81
1,000,000.000 1999.63
2,000,000.000 3999.26
5,000,000.000 9998.15
10,000,000.000 19,996.30
20,000,000.000 39,992.59
50,000,000.000 99,981.48
MAX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ