Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


GBP MGA
coinmill.com
0.50 2803
1.00 5606
2.00 11,213
5.00 28,032
10.00 56,064
20.00 112,128
50.00 280,320
100.00 560,639
200.00 1,121,279
500.00 2,803,197
1000.00 5,606,394
2000.00 11,212,788
5000.00 28,031,971
10,000.00 56,063,941
20,000.00 112,127,882
50,000.00 280,319,706
100,000.00 560,639,412
GBP tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
MGA GBP
coinmill.com
5000 0.89
10,000 1.78
20,000 3.57
50,000 8.92
100,000 17.84
200,000 35.67
500,000 89.18
1,000,000 178.37
2,000,000 356.74
5,000,000 891.84
10,000,000 1783.68
20,000,000 3567.36
50,000,000 8918.39
100,000,000 17,836.78
200,000,000 35,673.55
500,000,000 89,183.88
1,000,000,000 178,367.77
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ