Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Malagasy Ariary được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Malagasy Ariary trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 20 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa.


GBP MGA
coinmill.com
0.50 2899
1.00 5799
2.00 11,598
5.00 28,994
10.00 57,988
20.00 115,976
50.00 289,939
100.00 579,878
200.00 1,159,755
500.00 2,899,388
1000.00 5,798,776
2000.00 11,597,553
5000.00 28,993,882
10,000.00 57,987,765
20,000.00 115,975,529
50,000.00 289,938,824
100,000.00 579,877,647
GBP tỷ lệ
20 tháng Tám 2025
MGA GBP
coinmill.com
5000 0.86
10,000 1.72
20,000 3.45
50,000 8.62
100,000 17.25
200,000 34.49
500,000 86.23
1,000,000 172.45
2,000,000 344.90
5,000,000 862.25
10,000,000 1724.50
20,000,000 3449.00
50,000,000 8622.51
100,000,000 17,245.02
200,000,000 34,490.03
500,000,000 86,225.09
1,000,000,000 172,450.17
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ