Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


GBP MMK
coinmill.com
0.50 1350
1.00 2750
2.00 5500
5.00 13,750
10.00 27,450
20.00 54,950
50.00 137,350
100.00 274,700
200.00 549,350
500.00 1,373,450
1000.00 2,746,850
2000.00 5,493,750
5000.00 13,734,300
10,000.00 27,468,650
20,000.00 54,937,250
50,000.00 137,343,150
100,000.00 274,686,350
GBP tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025
MMK GBP
coinmill.com
2000 0.73
5000 1.82
10,000 3.64
20,000 7.28
50,000 18.20
100,000 36.41
200,000 72.81
500,000 182.03
1,000,000 364.05
2,000,000 728.10
5,000,000 1820.26
10,000,000 3640.52
20,000,000 7281.03
50,000,000 18,202.58
100,000,000 36,405.16
200,000,000 72,810.32
500,000,000 182,025.80
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ