Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


GBP MNT
coinmill.com
0.50 2330
1.00 4659
2.00 9318
5.00 23,296
10.00 46,591
20.00 93,183
50.00 232,957
100.00 465,915
200.00 931,829
500.00 2,329,573
1000.00 4,659,147
2000.00 9,318,293
5000.00 23,295,733
10,000.00 46,591,466
20,000.00 93,182,932
50,000.00 232,957,330
100,000.00 465,914,660
GBP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MNT GBP
coinmill.com
2000 0.43
5000 1.07
10,000 2.15
20,000 4.29
50,000 10.73
100,000 21.46
200,000 42.93
500,000 107.32
1,000,000 214.63
2,000,000 429.26
5,000,000 1073.16
10,000,000 2146.32
20,000,000 4292.63
50,000,000 10,731.58
100,000,000 21,463.16
200,000,000 42,926.32
500,000,000 107,315.79
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ