Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


GBP MUR
coinmill.com
0.50 29.20
1.00 58.39
2.00 116.79
5.00 291.97
10.00 583.94
20.00 1167.89
50.00 2919.72
100.00 5839.44
200.00 11,678.88
500.00 29,197.19
1000.00 58,394.38
2000.00 116,788.75
5000.00 291,971.88
10,000.00 583,943.76
20,000.00 1,167,887.51
50,000.00 2,919,718.78
100,000.00 5,839,437.55
GBP tỷ lệ
25 tháng Tư 2024
MUR GBP
coinmill.com
50.00 0.86
100.00 1.71
200.00 3.42
500.00 8.56
1000.00 17.12
2000.00 34.25
5000.00 85.62
10,000.00 171.25
20,000.00 342.50
50,000.00 856.25
100,000.00 1712.49
200,000.00 3424.99
500,000.00 8562.47
1,000,000.00 17,124.94
2,000,000.00 34,249.87
5,000,000.00 85,624.68
10,000,000.00 171,249.37
MUR tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ