Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Mexico Unidad De Inversion được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Unidad De Inversion trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Unidad De đảo hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


GBP MXV
coinmill.com
0.50 2
1.00 3
2.00 6
5.00 15
10.00 30
20.00 60
50.00 151
100.00 302
200.00 604
500.00 1510
1000.00 3021
2000.00 6041
5000.00 15,103
10,000.00 30,207
20,000.00 60,414
50,000.00 151,035
100,000.00 302,069
GBP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
MXV GBP
coinmill.com
2 0.66
5 1.66
10 3.31
20 6.62
50 16.55
100 33.10
200 66.21
500 165.52
1000 331.05
2000 662.10
5000 1655.25
10,000 3310.50
20,000 6620.99
50,000 16,552.48
100,000 33,104.97
200,000 66,209.94
500,000 165,524.85
MXV tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ