Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


GBP MYR
coinmill.com
0.50 2.99
1.00 5.97
2.00 11.94
5.00 29.86
10.00 59.72
20.00 119.45
50.00 298.61
100.00 597.23
200.00 1194.46
500.00 2986.15
1000.00 5972.29
2000.00 11,944.59
5000.00 29,861.47
10,000.00 59,722.95
20,000.00 119,445.90
50,000.00 298,614.74
100,000.00 597,229.48
GBP tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
MYR GBP
coinmill.com
5.00 0.84
10.00 1.67
20.00 3.35
50.00 8.37
100.00 16.74
200.00 33.49
500.00 83.72
1000.00 167.44
2000.00 334.88
5000.00 837.20
10,000.00 1674.40
20,000.00 3348.80
50,000.00 8371.99
100,000.00 16,743.98
200,000.00 33,487.97
500,000.00 83,719.91
1,000,000.00 167,439.83
MYR tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ