Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


GBP MZN
coinmill.com
0.50 40
1.00 79
2.00 159
5.00 397
10.00 794
20.00 1588
50.00 3971
100.00 7941
200.00 15,882
500.00 39,706
1000.00 79,412
2000.00 158,824
5000.00 397,061
10,000.00 794,121
20,000.00 1,588,242
50,000.00 3,970,605
100,000.00 7,941,210
GBP tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
MZN GBP
coinmill.com
50 0.63
100 1.26
200 2.52
500 6.30
1000 12.59
2000 25.19
5000 62.96
10,000 125.93
20,000 251.85
50,000 629.63
100,000 1259.25
200,000 2518.51
500,000 6296.27
1,000,000 12,592.54
2,000,000 25,185.08
5,000,000 62,962.70
10,000,000 125,925.39
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ