Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


GBP MZN
coinmill.com
0.50 41
1.00 82
2.00 164
5.00 411
10.00 822
20.00 1645
50.00 4111
100.00 8223
200.00 16,446
500.00 41,114
1000.00 82,228
2000.00 164,456
5000.00 411,141
10,000.00 822,282
20,000.00 1,644,563
50,000.00 4,111,408
100,000.00 8,222,815
GBP tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
MZN GBP
coinmill.com
50 0.61
100 1.22
200 2.43
500 6.08
1000 12.16
2000 24.32
5000 60.81
10,000 121.61
20,000 243.23
50,000 608.06
100,000 1216.13
200,000 2432.26
500,000 6080.64
1,000,000 12,161.29
2,000,000 24,322.57
5,000,000 60,806.43
10,000,000 121,612.85
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ