Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


GBP MZN
coinmill.com
0.50 41
1.00 83
2.00 165
5.00 413
10.00 825
20.00 1651
50.00 4127
100.00 8253
200.00 16,507
500.00 41,267
1000.00 82,533
2000.00 165,066
5000.00 412,666
10,000.00 825,331
20,000.00 1,650,662
50,000.00 4,126,655
100,000.00 8,253,311
GBP tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
MZN GBP
coinmill.com
50 0.61
100 1.21
200 2.42
500 6.06
1000 12.12
2000 24.23
5000 60.58
10,000 121.16
20,000 242.33
50,000 605.82
100,000 1211.63
200,000 2423.27
500,000 6058.17
1,000,000 12,116.35
2,000,000 24,232.70
5,000,000 60,581.75
10,000,000 121,163.50
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ