Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Nano là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


GBP NANO
coinmill.com
0.50 0.14077
1.00 0.28154
2.00 0.56307
5.00 1.40768
10.00 2.81536
20.00 5.63073
50.00 14.07682
100.00 28.15365
200.00 56.30730
500.00 140.76824
1000.00 281.53649
2000.00 563.07297
5000.00 1407.68243
10,000.00 2815.36486
20,000.00 5630.72973
50,000.00 14,076.82432
100,000.00 28,153.64863
GBP tỷ lệ
11 tháng Chín 2025
NANO GBP
coinmill.com
0.20000 0.71
0.50000 1.78
1.00000 3.55
2.00000 7.10
5.00000 17.76
10.00000 35.52
20.00000 71.04
50.00000 177.60
100.00000 355.19
200.00000 710.39
500.00000 1775.97
1000.00000 3551.94
2000.00000 7103.87
5000.00000 17,759.69
10,000.00000 35,519.37
20,000.00000 71,038.75
50,000.00000 177,596.87
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ