Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Nas là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


GBP NAS
coinmill.com
0.50 1
1.00 2
2.00 4
5.00 11
10.00 22
20.00 44
50.00 109
100.00 218
200.00 436
500.00 1089
1000.00 2178
2000.00 4355
5000.00 10,888
10,000.00 21,775
20,000.00 43,550
50,000.00 108,876
100,000.00 217,752
GBP tỷ lệ
18 tháng Tám 2025
NAS GBP
coinmill.com
1 0.46
2 0.92
5 2.30
10 4.59
20 9.18
50 22.96
100 45.92
200 91.85
500 229.62
1000 459.24
2000 918.48
5000 2296.19
10,000 4592.39
20,000 9184.78
50,000 22,961.95
100,000 45,923.89
200,000 91,847.79
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ