Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Nas là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


GBP NAS
coinmill.com
0.50 1
1.00 2
2.00 4
5.00 11
10.00 21
20.00 42
50.00 106
100.00 211
200.00 422
500.00 1056
1000.00 2111
2000.00 4223
5000.00 10,557
10,000.00 21,114
20,000.00 42,229
50,000.00 105,572
100,000.00 211,143
GBP tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
NAS GBP
coinmill.com
1 0.47
2 0.95
5 2.37
10 4.74
20 9.47
50 23.68
100 47.36
200 94.72
500 236.81
1000 473.61
2000 947.22
5000 2368.06
10,000 4736.12
20,000 9472.24
50,000 23,680.59
100,000 47,361.18
200,000 94,722.35
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ