Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Nas được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nas trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nas hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Nas là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu NAS có thể được viết NAS. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nas cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Tám 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NAS có 14 chữ số có nghĩa.


GBP NAS
coinmill.com
0.50 1
1.00 2
2.00 4
5.00 11
10.00 21
20.00 43
50.00 107
100.00 214
200.00 427
500.00 1069
1000.00 2137
2000.00 4275
5000.00 10,687
10,000.00 21,374
20,000.00 42,747
50,000.00 106,868
100,000.00 213,736
GBP tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
NAS GBP
coinmill.com
1 0.47
2 0.94
5 2.34
10 4.68
20 9.36
50 23.39
100 46.79
200 93.57
500 233.93
1000 467.87
2000 935.74
5000 2339.34
10,000 4678.68
20,000 9357.36
50,000 23,393.40
100,000 46,786.80
200,000 93,573.60
NAS tỷ lệ
21 tháng Tám 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ