Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


GBP NGN
coinmill.com
0.50 304
1.00 607
2.00 1215
5.00 3037
10.00 6074
20.00 12,148
50.00 30,369
100.00 60,739
200.00 121,477
500.00 303,693
1000.00 607,387
2000.00 1,214,773
5000.00 3,036,933
10,000.00 6,073,865
20,000.00 12,147,730
50,000.00 30,369,326
100,000.00 60,738,652
GBP tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
NGN GBP
coinmill.com
500 0.82
1000 1.65
2000 3.29
5000 8.23
10,000 16.46
20,000 32.93
50,000 82.32
100,000 164.64
200,000 329.28
500,000 823.20
1,000,000 1646.40
2,000,000 3292.80
5,000,000 8231.99
10,000,000 16,463.98
20,000,000 32,927.96
50,000,000 82,319.90
100,000,000 164,639.81
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ