Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


GBP NGN
coinmill.com
0.50 293
1.00 586
2.00 1172
5.00 2930
10.00 5860
20.00 11,720
50.00 29,300
100.00 58,601
200.00 117,201
500.00 293,004
1000.00 586,007
2000.00 1,172,015
5000.00 2,930,037
10,000.00 5,860,074
20,000.00 11,720,148
50,000.00 29,300,371
100,000.00 58,600,742
GBP tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
NGN GBP
coinmill.com
500 0.85
1000 1.71
2000 3.41
5000 8.53
10,000 17.06
20,000 34.13
50,000 85.32
100,000 170.65
200,000 341.29
500,000 853.23
1,000,000 1706.46
2,000,000 3412.93
5,000,000 8532.32
10,000,000 17,064.63
20,000,000 34,129.26
50,000,000 85,323.15
100,000,000 170,646.30
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ