Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 31 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 30 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


GBP NGN
coinmill.com
0.50 294
1.00 589
2.00 1177
5.00 2943
10.00 5887
20.00 11,773
50.00 29,433
100.00 58,865
200.00 117,731
500.00 294,327
1000.00 588,654
2000.00 1,177,307
5000.00 2,943,268
10,000.00 5,886,537
20,000.00 11,773,074
50,000.00 29,432,684
100,000.00 58,865,368
GBP tỷ lệ
30 Tháng Một 2025
NGN GBP
coinmill.com
500 0.85
1000 1.70
2000 3.40
5000 8.49
10,000 16.99
20,000 33.98
50,000 84.94
100,000 169.88
200,000 339.76
500,000 849.40
1,000,000 1698.79
2,000,000 3397.58
5,000,000 8493.96
10,000,000 16,987.92
20,000,000 33,975.83
50,000,000 84,939.59
100,000,000 169,879.17
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ