Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


GBP NMC
coinmill.com
0.50 0.4961
1.00 0.9922
2.00 1.9844
5.00 4.9610
10.00 9.9219
20.00 19.8438
50.00 49.6096
100.00 99.2191
200.00 198.4383
500.00 496.0957
1000.00 992.1914
2000.00 1984.3829
5000.00 4960.9572
10,000.00 9921.9144
20,000.00 19,843.8289
50,000.00 49,609.5722
100,000.00 99,219.1445
GBP tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025
NMC GBP
coinmill.com
0.5000 0.50
1.0000 1.01
2.0000 2.02
5.0000 5.04
10.0000 10.08
20.0000 20.16
50.0000 50.39
100.0000 100.79
200.0000 201.57
500.0000 503.94
1000.0000 1007.87
2000.0000 2015.74
5000.0000 5039.35
10,000.0000 10,078.70
20,000.0000 20,157.40
50,000.0000 50,393.50
100,000.0000 100,787.00
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ