Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Namecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Namecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Namecoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Namecoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu NMC có thể được viết NMC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Namecoin cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NMC có 15 chữ số có nghĩa.


GBP NMC
coinmill.com
0.50 0.4680
1.00 0.9359
2.00 1.8719
5.00 4.6797
10.00 9.3594
20.00 18.7188
50.00 46.7969
100.00 93.5938
200.00 187.1877
500.00 467.9692
1000.00 935.9385
2000.00 1871.8770
5000.00 4679.6924
10,000.00 9359.3848
20,000.00 18,718.7695
50,000.00 46,796.9238
100,000.00 93,593.8476
GBP tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
NMC GBP
coinmill.com
0.5000 0.53
1.0000 1.07
2.0000 2.14
5.0000 5.34
10.0000 10.68
20.0000 21.37
50.0000 53.42
100.0000 106.84
200.0000 213.69
500.0000 534.22
1000.0000 1068.45
2000.0000 2136.89
5000.0000 5342.23
10,000.0000 10,684.46
20,000.0000 21,368.93
50,000.0000 53,422.31
100,000.0000 106,844.63
NMC tỷ lệ
26 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ