Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


GBP NVC
coinmill.com
0.50 2.17826
1.00 4.35652
2.00 8.71305
5.00 21.78262
10.00 43.56524
20.00 87.13048
50.00 217.82620
100.00 435.65241
200.00 871.30481
500.00 2178.26203
1000.00 4356.52405
2000.00 8713.04810
5000.00 21,782.62025
10,000.00 43,565.24050
20,000.00 87,130.48100
50,000.00 217,826.20250
100,000.00 435,652.40501
GBP tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
NVC GBP
coinmill.com
2.00000 0.46
5.00000 1.15
10.00000 2.30
20.00000 4.59
50.00000 11.48
100.00000 22.95
200.00000 45.91
500.00000 114.77
1000.00000 229.54
2000.00000 459.08
5000.00000 1147.70
10,000.00000 2295.41
20,000.00000 4590.82
50,000.00000 11,477.04
100,000.00000 22,954.08
200,000.00000 45,908.16
500,000.00000 114,770.40
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ