Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


GBP NVC
coinmill.com
0.50 2.24196
1.00 4.48392
2.00 8.96783
5.00 22.41958
10.00 44.83917
20.00 89.67834
50.00 224.19585
100.00 448.39170
200.00 896.78339
500.00 2241.95848
1000.00 4483.91696
2000.00 8967.83393
5000.00 22,419.58482
10,000.00 44,839.16964
20,000.00 89,678.33927
50,000.00 224,195.84818
100,000.00 448,391.69636
GBP tỷ lệ
7 tháng Năm 2025
NVC GBP
coinmill.com
2.00000 0.45
5.00000 1.12
10.00000 2.23
20.00000 4.46
50.00000 11.15
100.00000 22.30
200.00000 44.60
500.00000 111.51
1000.00000 223.02
2000.00000 446.04
5000.00000 1115.10
10,000.00000 2230.19
20,000.00000 4460.39
50,000.00000 11,150.96
100,000.00000 22,301.93
200,000.00000 44,603.86
500,000.00000 111,509.65
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ