Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


GBP NVC
coinmill.com
0.50 2.17842
1.00 4.35684
2.00 8.71369
5.00 21.78422
10.00 43.56844
20.00 87.13688
50.00 217.84220
100.00 435.68440
200.00 871.36881
500.00 2178.42202
1000.00 4356.84404
2000.00 8713.68808
5000.00 21,784.22020
10,000.00 43,568.44041
20,000.00 87,136.88082
50,000.00 217,842.20205
100,000.00 435,684.40409
GBP tỷ lệ
26 Tháng Một 2025
NVC GBP
coinmill.com
2.00000 0.46
5.00000 1.15
10.00000 2.30
20.00000 4.59
50.00000 11.48
100.00000 22.95
200.00000 45.90
500.00000 114.76
1000.00000 229.52
2000.00000 459.05
5000.00000 1147.62
10,000.00000 2295.24
20,000.00000 4590.48
50,000.00000 11,476.20
100,000.00000 22,952.39
200,000.00000 45,904.79
500,000.00000 114,761.97
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ