Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


GBP NVC
coinmill.com
0.50 2.21693
1.00 4.43387
2.00 8.86773
5.00 22.16933
10.00 44.33866
20.00 88.67732
50.00 221.69329
100.00 443.38658
200.00 886.77317
500.00 2216.93291
1000.00 4433.86583
2000.00 8867.73166
5000.00 22,169.32915
10,000.00 44,338.65829
20,000.00 88,677.31659
50,000.00 221,693.29147
100,000.00 443,386.58293
GBP tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
NVC GBP
coinmill.com
2.00000 0.45
5.00000 1.13
10.00000 2.26
20.00000 4.51
50.00000 11.28
100.00000 22.55
200.00000 45.11
500.00000 112.77
1000.00000 225.54
2000.00000 451.07
5000.00000 1127.68
10,000.00000 2255.37
20,000.00000 4510.74
50,000.00000 11,276.84
100,000.00000 22,553.68
200,000.00000 45,107.36
500,000.00000 112,768.41
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ