Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


GBP NZD
coinmill.com
0.50 1.10
1.00 2.10
2.00 4.20
5.00 10.50
10.00 21.10
20.00 42.10
50.00 105.30
100.00 210.50
200.00 421.00
500.00 1052.60
1000.00 2105.20
2000.00 4210.50
5000.00 10,526.20
10,000.00 21,052.40
20,000.00 42,104.80
50,000.00 105,262.00
100,000.00 210,524.00
GBP tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
NZD GBP
coinmill.com
1.00 0.48
2.00 0.95
5.00 2.38
10.00 4.75
20.00 9.50
50.00 23.75
100.00 47.50
200.00 95.00
500.00 237.50
1000.00 475.01
2000.00 950.01
5000.00 2375.03
10,000.00 4750.05
20,000.00 9500.10
50,000.00 23,750.26
100,000.00 47,500.52
200,000.00 95,001.03
NZD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ