Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


GBP OMR
coinmill.com
0.50 0.250
1.00 0.505
2.00 1.010
5.00 2.525
10.00 5.045
20.00 10.095
50.00 25.235
100.00 50.475
200.00 100.945
500.00 252.365
1000.00 504.735
2000.00 1009.470
5000.00 2523.670
10,000.00 5047.340
20,000.00 10,094.685
50,000.00 25,236.710
100,000.00 50,473.420
GBP tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025
OMR GBP
coinmill.com
0.200 0.40
0.500 0.99
1.000 1.98
2.000 3.96
5.000 9.91
10.000 19.81
20.000 39.62
50.000 99.06
100.000 198.12
200.000 396.25
500.000 990.62
1000.000 1981.24
2000.000 3962.48
5000.000 9906.20
10,000.000 19,812.41
20,000.000 39,624.82
50,000.000 99,062.04
OMR tỷ lệ
18 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ