Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Philosopher Stones được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Philosopher Stones trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philosopher Stones hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Philosopher Stones là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu PHS có thể được viết PHS. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Philosopher Stones cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHS có 2 chữ số có nghĩa.


GBP PHS
coinmill.com
0.50 39.151
1.00 78.301
2.00 156.603
5.00 391.507
10.00 783.013
20.00 1566.027
50.00 3915.067
100.00 7830.133
200.00 15,660.267
500.00 39,150.667
1000.00 78,301.333
2000.00 156,602.667
5000.00 391,506.667
10,000.00 783,013.333
20,000.00 1,566,026.667
50,000.00 3,915,066.667
100,000.00 7,830,133.333
GBP tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
PHS GBP
coinmill.com
50.000 0.64
100.000 1.28
200.000 2.55
500.000 6.39
1000.000 12.77
2000.000 25.54
5000.000 63.86
10,000.000 127.71
20,000.000 255.42
50,000.000 638.56
100,000.000 1277.12
200,000.000 2554.23
500,000.000 6385.59
1,000,000.000 12,771.17
2,000,000.000 25,542.35
5,000,000.000 63,855.87
10,000,000.000 127,711.75
PHS tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ