Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Qtum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qtum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qtums hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Qtum là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu QTUM có thể được viết QTUM. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Qtum cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QTUM có 15 chữ số có nghĩa.


GBP QTUM
coinmill.com
0.50 0.17722
1.00 0.35444
2.00 0.70887
5.00 1.77218
10.00 3.54436
20.00 7.08872
50.00 17.72181
100.00 35.44362
200.00 70.88723
500.00 177.21808
1000.00 354.43616
2000.00 708.87231
5000.00 1772.18079
10,000.00 3544.36157
20,000.00 7088.72315
50,000.00 17,721.80787
100,000.00 35,443.61575
GBP tỷ lệ
16 tháng Mười 2025
QTUM GBP
coinmill.com
0.20000 0.56
0.50000 1.41
1.00000 2.82
2.00000 5.64
5.00000 14.11
10.00000 28.21
20.00000 56.43
50.00000 141.07
100.00000 282.14
200.00000 564.28
500.00000 1410.69
1000.00000 2821.38
2000.00000 5642.77
5000.00000 14,106.91
10,000.00000 28,213.83
20,000.00000 56,427.65
50,000.00000 141,069.13
QTUM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ