Rumani Old Leu (rol) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Romania Leu (RON) vào ngày 01 tháng bảy 2005.
10000 rol tương đương tới 1 RON.

Bảng Anh (GBP) và Leu Rumani (RON) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Old Rumani Leu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Rumani Leu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Rumani Lei hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Romania Old Leu là tiền tệ Ru-ma-ni (RO, ROM). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu ROL có thể được viết L. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Romania Old Leu được chia thành 100 bani. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Romania Old Leu cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ROL có 5 chữ số có nghĩa.


GBP ROL
coinmill.com
0.50 29,230.88
1.00 58,461.75
2.00 116,923.50
5.00 292,308.76
10.00 584,617.52
20.00 1,169,235.03
50.00 2,923,087.58
100.00 5,846,175.17
200.00 11,692,350.33
500.00 29,230,875.83
1000.00 58,461,751.66
2000.00 116,923,503.33
5000.00 292,308,758.31
10,000.00 584,617,516.63
20,000.00 1,169,235,033.26
50,000.00 2,923,087,583.15
100,000.00 5,846,175,166.30
GBP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ROL GBP
coinmill.com
50,000.00 0.86
100,000.00 1.71
200,000.00 3.42
500,000.00 8.55
1,000,000.00 17.11
2,000,000.00 34.21
5,000,000.00 85.53
10,000,000.00 171.05
20,000,000.00 342.10
50,000,000.00 855.26
100,000,000.00 1710.52
200,000,000.00 3421.04
500,000,000.00 8552.60
1,000,000,000.00 17,105.20
2,000,000,000.00 34,210.40
5,000,000,000.00 85,526.00
10,000,000,000.00 171,052.01
ROL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ