Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Bảng Anh (GBP) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


GBP RUR
coinmill.com
0.50 61,440
1.00 122,880
2.00 245,760
5.00 614,390
10.00 1,228,780
20.00 2,457,560
50.00 6,143,890
100.00 12,287,780
200.00 24,575,560
500.00 61,438,910
1000.00 122,877,820
2000.00 245,755,650
5000.00 614,389,110
10,000.00 1,228,778,230
20,000.00 2,457,556,460
50,000.00 6,143,891,140
100,000.00 12,287,782,280
GBP tỷ lệ
4 tháng Hai 2025
RUR GBP
coinmill.com
50,000 0.41
100,000 0.81
200,000 1.63
500,000 4.07
1,000,000 8.14
2,000,000 16.28
5,000,000 40.69
10,000,000 81.38
20,000,000 162.76
50,000,000 406.91
100,000,000 813.82
200,000,000 1627.63
500,000,000 4069.08
1,000,000,000 8138.17
2,000,000,000 16,276.33
5,000,000,000 40,690.83
10,000,000,000 81,381.65
RUR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ