Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


GBP RWF
coinmill.com
0.50 742
1.00 1483
2.00 2967
5.00 7417
10.00 14,835
20.00 29,670
50.00 74,175
100.00 148,349
200.00 296,699
500.00 741,747
1000.00 1,483,494
2000.00 2,966,988
5000.00 7,417,469
10,000.00 14,834,938
20,000.00 29,669,877
50,000.00 74,174,692
100,000.00 148,349,384
GBP tỷ lệ
3 tháng Sáu 2025
RWF GBP
coinmill.com
1000 0.67
2000 1.35
5000 3.37
10,000 6.74
20,000 13.48
50,000 33.70
100,000 67.41
200,000 134.82
500,000 337.04
1,000,000 674.08
2,000,000 1348.17
5,000,000 3370.42
10,000,000 6740.84
20,000,000 13,481.69
50,000,000 33,704.22
100,000,000 67,408.44
200,000,000 134,816.87
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ