Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


GBP SAR
coinmill.com
0.50 2
1.00 5
2.00 9
5.00 23
10.00 46
20.00 93
50.00 232
100.00 463
200.00 926
500.00 2316
1000.00 4632
2000.00 9264
5000.00 23,159
10,000.00 46,318
20,000.00 92,636
50,000.00 231,591
100,000.00 463,182
GBP tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
SAR GBP
coinmill.com
2 0.43
5 1.08
10 2.16
20 4.32
50 10.79
100 21.59
200 43.18
500 107.95
1000 215.90
2000 431.80
5000 1079.49
10,000 2158.98
20,000 4317.96
50,000 10,794.89
100,000 21,589.78
200,000 43,179.55
500,000 107,948.89
SAR tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ