Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


GBP SAR
coinmill.com
0.50 3
1.00 5
2.00 10
5.00 25
10.00 51
20.00 101
50.00 253
100.00 506
200.00 1011
500.00 2529
1000.00 5057
2000.00 10,115
5000.00 25,287
10,000.00 50,573
20,000.00 101,146
50,000.00 252,866
100,000.00 505,731
GBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2025
SAR GBP
coinmill.com
2 0.40
5 0.99
10 1.98
20 3.95
50 9.89
100 19.77
200 39.55
500 98.87
1000 197.73
2000 395.47
5000 988.67
10,000 1977.33
20,000 3954.67
50,000 9886.67
100,000 19,773.34
200,000 39,546.68
500,000 98,866.70
SAR tỷ lệ
28 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ