Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


GBP SEK
coinmill.com
0.50 6.78
1.00 13.57
2.00 27.13
5.00 67.83
10.00 135.67
20.00 271.34
50.00 678.35
100.00 1356.69
200.00 2713.39
500.00 6783.47
1000.00 13,566.93
2000.00 27,133.86
5000.00 67,834.66
10,000.00 135,669.32
20,000.00 271,338.64
50,000.00 678,346.59
100,000.00 1,356,693.18
GBP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
SEK GBP
coinmill.com
10.00 0.74
20.00 1.47
50.00 3.69
100.00 7.37
200.00 14.74
500.00 36.85
1000.00 73.71
2000.00 147.42
5000.00 368.54
10,000.00 737.09
20,000.00 1474.17
50,000.00 3685.43
100,000.00 7370.86
200,000.00 14,741.73
500,000.00 36,854.32
1,000,000.00 73,708.63
2,000,000.00 147,417.27
SEK tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ