Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Leone Sierra Leone được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Leone Sierra Leone trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sierra Leonean Leones hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Leonean Sierra Leone là tiền tệ Sierra Leone (SL, SLE). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu SLL có thể được viết Le. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Leonean Sierra Leone được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Leonean Sierra Leone cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SLL có 4 chữ số có nghĩa.


GBP SLL
coinmill.com
0.50 14,470
1.00 28,940
2.00 57,870
5.00 144,680
10.00 289,360
20.00 578,720
50.00 1,446,800
100.00 2,893,600
200.00 5,787,210
500.00 14,468,020
1000.00 28,936,040
2000.00 57,872,080
5000.00 144,680,190
10,000.00 289,360,380
20,000.00 578,720,760
50,000.00 1,446,801,910
100,000.00 2,893,603,820
GBP tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2025
SLL GBP
coinmill.com
20,000 0.69
50,000 1.73
100,000 3.46
200,000 6.91
500,000 17.28
1,000,000 34.56
2,000,000 69.12
5,000,000 172.79
10,000,000 345.59
20,000,000 691.18
50,000,000 1727.95
100,000,000 3455.90
200,000,000 6911.80
500,000,000 17,279.49
1,000,000,000 34,558.98
2,000,000,000 69,117.96
5,000,000,000 172,794.91
SLL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ