Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Steem là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


GBP STEEM
coinmill.com
0.50 2.3269
1.00 4.6538
2.00 9.3075
5.00 23.2688
10.00 46.5376
20.00 93.0752
50.00 232.6880
100.00 465.3759
200.00 930.7518
500.00 2326.8795
1000.00 4653.7591
2000.00 9307.5181
5000.00 23,268.7953
10,000.00 46,537.5905
20,000.00 93,075.1810
50,000.00 232,687.9526
100,000.00 465,375.9052
GBP tỷ lệ
15 tháng Năm 2025
STEEM GBP
coinmill.com
2.0000 0.43
5.0000 1.07
10.0000 2.15
20.0000 4.30
50.0000 10.74
100.0000 21.49
200.0000 42.98
500.0000 107.44
1000.0000 214.88
2000.0000 429.76
5000.0000 1074.40
10,000.0000 2148.80
20,000.0000 4297.60
50,000.0000 10,744.00
100,000.0000 21,488.01
200,000.0000 42,976.01
500,000.0000 107,440.03
STEEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ