Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Steem là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


GBP STEEM
coinmill.com
0.50 2.3409
1.00 4.6818
2.00 9.3636
5.00 23.4091
10.00 46.8182
20.00 93.6363
50.00 234.0908
100.00 468.1816
200.00 936.3632
500.00 2340.9081
1000.00 4681.8162
2000.00 9363.6325
5000.00 23,409.0811
10,000.00 46,818.1623
20,000.00 93,636.3246
50,000.00 234,090.8114
100,000.00 468,181.6228
GBP tỷ lệ
14 tháng Chín 2025
STEEM GBP
coinmill.com
2.0000 0.43
5.0000 1.07
10.0000 2.14
20.0000 4.27
50.0000 10.68
100.0000 21.36
200.0000 42.72
500.0000 106.80
1000.0000 213.59
2000.0000 427.18
5000.0000 1067.96
10,000.0000 2135.92
20,000.0000 4271.85
50,000.0000 10,679.62
100,000.0000 21,359.23
200,000.0000 42,718.46
500,000.0000 106,796.16
STEEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ