Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Steem được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Steem trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Steems hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Steem là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu STEEM có thể được viết STEEM. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Steem cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STEEM có 15 chữ số có nghĩa.


GBP STEEM
coinmill.com
0.50 2.3601
1.00 4.7201
2.00 9.4402
5.00 23.6006
10.00 47.2012
20.00 94.4024
50.00 236.0060
100.00 472.0120
200.00 944.0240
500.00 2360.0601
1000.00 4720.1202
2000.00 9440.2405
5000.00 23,600.6012
10,000.00 47,201.2025
20,000.00 94,402.4050
50,000.00 236,006.0125
100,000.00 472,012.0249
GBP tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025
STEEM GBP
coinmill.com
2.0000 0.42
5.0000 1.06
10.0000 2.12
20.0000 4.24
50.0000 10.59
100.0000 21.19
200.0000 42.37
500.0000 105.93
1000.0000 211.86
2000.0000 423.72
5000.0000 1059.30
10,000.0000 2118.59
20,000.0000 4237.18
50,000.0000 10,592.95
100,000.0000 21,185.90
200,000.0000 42,371.80
500,000.0000 105,929.50
STEEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ