Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). The Tickets là tiền tệ không có nước. Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


GBP TIX
coinmill.com
0.50 154.2429
1.00 308.4859
2.00 616.9717
5.00 1542.4294
10.00 3084.8587
20.00 6169.7174
50.00 15,424.2936
100.00 30,848.5872
200.00 61,697.1745
500.00 154,242.9362
1000.00 308,485.8724
2000.00 616,971.7448
5000.00 1,542,429.3621
10,000.00 3,084,858.7241
20,000.00 6,169,717.4482
50,000.00 15,424,293.6206
100,000.00 30,848,587.2411
GBP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TIX GBP
coinmill.com
200.0000 0.65
500.0000 1.62
1000.0000 3.24
2000.0000 6.48
5000.0000 16.21
10,000.0000 32.42
20,000.0000 64.83
50,000.0000 162.08
100,000.0000 324.16
200,000.0000 648.33
500,000.0000 1620.82
1,000,000.0000 3241.64
2,000,000.0000 6483.28
5,000,000.0000 16,208.20
10,000,000.0000 32,416.40
20,000,000.0000 64,832.79
50,000,000.0000 162,081.98
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ