Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


GBP TJS
coinmill.com
0.50 6.95
1.00 13.95
2.00 27.90
5.00 69.75
10.00 139.45
20.00 278.90
50.00 697.30
100.00 1394.60
200.00 2789.25
500.00 6973.05
1000.00 13,946.15
2000.00 27,892.25
5000.00 69,730.65
10,000.00 139,461.35
20,000.00 278,922.70
50,000.00 697,306.70
100,000.00 1,394,613.40
GBP tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
TJS GBP
coinmill.com
10.00 0.72
20.00 1.43
50.00 3.59
100.00 7.17
200.00 14.34
500.00 35.85
1000.00 71.70
2000.00 143.41
5000.00 358.52
10,000.00 717.04
20,000.00 1434.09
50,000.00 3585.22
100,000.00 7170.45
200,000.00 14,340.89
500,000.00 35,852.23
1,000,000.00 71,704.46
2,000,000.00 143,408.92
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ