Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


GBP TND
coinmill.com
0.50 2.055
1.00 4.110
2.00 8.215
5.00 20.540
10.00 41.080
20.00 82.155
50.00 205.390
100.00 410.785
200.00 821.570
500.00 2053.925
1000.00 4107.845
2000.00 8215.695
5000.00 20,539.235
10,000.00 41,078.470
20,000.00 82,156.940
50,000.00 205,392.350
100,000.00 410,784.705
GBP tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
TND GBP
coinmill.com
2.000 0.49
5.000 1.22
10.000 2.43
20.000 4.87
50.000 12.17
100.000 24.34
200.000 48.69
500.000 121.72
1000.000 243.44
2000.000 486.87
5000.000 1217.18
10,000.000 2434.37
20,000.000 4868.73
50,000.000 12,171.83
100,000.000 24,343.65
200,000.000 48,687.30
500,000.000 121,718.26
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ