Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


GBP TND
coinmill.com
0.50 2.010
1.00 4.020
2.00 8.040
5.00 20.105
10.00 40.210
20.00 80.415
50.00 201.045
100.00 402.085
200.00 804.170
500.00 2010.425
1000.00 4020.850
2000.00 8041.700
5000.00 20,104.255
10,000.00 40,208.510
20,000.00 80,417.020
50,000.00 201,042.545
100,000.00 402,085.090
GBP tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025
TND GBP
coinmill.com
2.000 0.50
5.000 1.24
10.000 2.49
20.000 4.97
50.000 12.44
100.000 24.87
200.000 49.74
500.000 124.35
1000.000 248.70
2000.000 497.41
5000.000 1243.52
10,000.000 2487.04
20,000.000 4974.07
50,000.000 12,435.18
100,000.000 24,870.36
200,000.000 49,740.72
500,000.000 124,351.79
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ