Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Anh và Pa'Anga Tonga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Anh. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pa'Anga Tonga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tonga Pa'Anga hoặc Bảng Anh để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pound Sterling là tiền tệ Channel Islands (Aldernay, Guernsey, Jersey, Sark), Isle of Man, và Vương Quốc Anh (Anh, Vương quốc Anh, Bắc Ai-len, Scotland, Wales, Vương quốc Anh, GB, GBR). Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Pound Sterling còn được gọi là Bảng Anh, United Kingdom Pound, UKP, STG, đồng Bảng Anh, Bảng Anh, BPS, và Sterlings. Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Pound Sterling được chia thành 100 pence. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Tỷ giá hối đoái Pound Sterling cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GBP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa.


GBP TOP
coinmill.com
0.50 1.51
1.00 3.03
2.00 6.05
5.00 15.13
10.00 30.25
20.00 60.51
50.00 151.27
100.00 302.55
200.00 605.09
500.00 1512.73
1000.00 3025.46
2000.00 6050.92
5000.00 15,127.30
10,000.00 30,254.60
20,000.00 60,509.20
50,000.00 151,272.99
100,000.00 302,545.98
GBP tỷ lệ
17 tháng Tư 2024
TOP GBP
coinmill.com
2.00 0.66
5.00 1.65
10.00 3.31
20.00 6.61
50.00 16.53
100.00 33.05
200.00 66.11
500.00 165.26
1000.00 330.53
2000.00 661.06
5000.00 1652.64
10,000.00 3305.28
20,000.00 6610.57
50,000.00 16,526.41
100,000.00 33,052.83
200,000.00 66,105.66
500,000.00 165,264.14
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ